Đọc nhanh: 手机带 (thủ cơ đới). Ý nghĩa là: dây treo trang trí điện thoại di động móc treo trang trí điện thoại di động.
手机带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây treo trang trí điện thoại di động móc treo trang trí điện thoại di động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手机带
- 他 带领 公司 渡过 危机
- Anh ấy lãnh đạo công ty vượt qua khủng hoảng.
- 他们 正在 办理 登机 手续
- Họ đang làm thủ tục lên máy bay.
- 手机 给 我们 带来 了 方便
- Điện thoại di động mang lại sự thuận tiện cho chúng ta.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 考试 规定 不能 带 手机
- Kỳ thi quy định không được mang điện thoại.
- 手机 给 健康 带来 了 危害
- Điện thoại mang tới những nguy hại cho sức khỏe chúng ta.
- 我 爸爸 身边 总是 带 手机
- Bố lúc nào cũng mang điện thoại bên mình.
- 我 昨天 忘记 了 带 手机
- Hôm qua tôi đã quên mang điện thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
手›
机›