手机带 shǒujī dài
volume volume

Từ hán việt: 【thủ cơ đới】

Đọc nhanh: 手机带 (thủ cơ đới). Ý nghĩa là: dây treo trang trí điện thoại di động móc treo trang trí điện thoại di động.

Ý Nghĩa của "手机带" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

手机带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dây treo trang trí điện thoại di động móc treo trang trí điện thoại di động

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手机带

  • volume volume

    - 带领 dàilǐng 公司 gōngsī 渡过 dùguò 危机 wēijī

    - Anh ấy lãnh đạo công ty vượt qua khủng hoảng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 办理 bànlǐ 登机 dēngjī 手续 shǒuxù

    - Họ đang làm thủ tục lên máy bay.

  • volume volume

    - 手机 shǒujī gěi 我们 wǒmen 带来 dàilái le 方便 fāngbiàn

    - Điện thoại di động mang lại sự thuận tiện cho chúng ta.

  • volume volume

    - 齿轮 chǐlún 带动 dàidòng le 机器 jīqì 运转 yùnzhuàn

    - Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.

  • volume volume

    - 考试 kǎoshì 规定 guīdìng 不能 bùnéng dài 手机 shǒujī

    - Kỳ thi quy định không được mang điện thoại.

  • volume volume

    - 手机 shǒujī gěi 健康 jiànkāng 带来 dàilái le 危害 wēihài

    - Điện thoại mang tới những nguy hại cho sức khỏe chúng ta.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 身边 shēnbiān 总是 zǒngshì dài 手机 shǒujī

    - Bố lúc nào cũng mang điện thoại bên mình.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 忘记 wàngjì le dài 手机 shǒujī

    - Hôm qua tôi đã quên mang điện thoại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao