Đọc nhanh: CD播放机 (bá phóng cơ). Ý nghĩa là: máy đọc đĩa compắc.
CD播放机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đọc đĩa compắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến CD播放机
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 把 洗衣 液 放进 洗衣机
- Cho nước giặt vào trong máy giặt.
- 小小 蜜蜂 多 忙碌 利用 良机 不 放松
- Ong nhỏ nhỏ bận rộn / Không lơ là trong việc tận dụng cơ hội tốt.
- 他 放大 了 手机 的 声音
- Anh ấy đã tăng âm thanh của điện thoại.
- 全体 司机 放弃 工休 运送 旅客
- tất cả tài xế không nghỉ giải lao để đưa hành khách.
- d c cao.
- 高坡。
- ch r ch m t mi ng da gi y.
- 擦破一块油皮。
- tay s t r ch m t mi ng da
- 手上蹭破一块皮
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
播›
放›
机›