Đọc nhanh: 监督学习 (giám đốc học tập). Ý nghĩa là: supervised learning Học có giám sát.
监督学习 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. supervised learning Học có giám sát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 监督学习
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 下功夫 学习
- Bỏ công sức để học tập.
- 家长 应该 督促 孩子 学习
- Cha mẹ nên đốc thúc con cái học tập.
- 为 我们 的 学习 创设 有利 的 条件
- tạo điều kiện thuận lợi cho chúng tôi học tập.
- 父母 督导 孩子 学习
- Cha mẹ giám sát việc học của con.
- 下学期 我们 将 学习 新课程
- Học kỳ tới chúng tôi sẽ học các môn học mới.
- 他 一直 在 努力学习
- Anh ấy không ngừng nỗ lực học tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
习›
学›
监›
督›