Đọc nhanh: 张量处理单元 (trương lượng xứ lí đơn nguyên). Ý nghĩa là: Tensor Processing Unit (TPU) là một mạch tích hợp dành riêng cho ứng dụng; để tăng tốc các tính toán và thuật toán AI..
张量处理单元 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tensor Processing Unit (TPU) là một mạch tích hợp dành riêng cho ứng dụng; để tăng tốc các tính toán và thuật toán AI.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张量处理单元
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 交 有关 部门 处理
- giao cho những bộ phận có liên quan giải quyết.
- 请 尽快 处理 这个 订单
- Vui lòng nhanh chóng xử lý đơn hàng.
- 他 今天 忙 着 处理 一些 私事
- Hôm nay anh ấy bận xử lý vài việc riêng.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 您 的 订单 已经 处理 好 了
- Đơn hàng của bạn đã được xử lý xong.
- 一元 的 票子 破 成 两张 五角 的
- tờ một đồng đổi thành hai tờ năm hào.
- 请 填写 寄 包裹单 , 以便 准确 处理 包裹
- Vui lòng điền đầy đủ thông tin vào giấy gửi gói hàng để xử lý chính xác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
单›
处›
张›
理›
量›