Đọc nhanh: 生气盎然 (sinh khí áng nhiên). Ý nghĩa là: xem 生機盎然 | 生机盎然.
生气盎然 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 生機盎然 | 生机盎然
see 生機盎然|生机盎然 [shēng yì àng rán]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生气盎然
- 生趣盎然
- tràn đầy lòng yêu đời.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 一个 艺术家 对 生活 对 现实 忿懑 他 的 作品 必然 孤冷 晦涩 难懂
- Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.
- 他 不但 没生气 , 反而 笑 了
- Anh ấy không những không giận, mà còn cười.
- 不仅 我 生气 , 大家 都 很 生气
- Không chỉ tôi tức giận, mọi người đều rất tức giận.
- 不要 做 惹 他 生气 的 事
- Đừng làm những việc khiến anh ấy tức giận.
- 他 充满 了 生气 和 热情
- Anh ấy tràn đầy sinh khí và nhiệt huyết.
- 他 一 生气 就 想 动手
- Anh ấy vừa tức giận đã muốn đánh nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
然›
生›
盎›