Đọc nhanh: 盎格鲁萨克逊 (áng các lỗ tát khắc tốn). Ý nghĩa là: Anglo-Saxon.
盎格鲁萨克逊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Anglo-Saxon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盎格鲁萨克逊
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 我们 想 在 小巷 里 演奏 萨克斯风
- Chúng tôi muốn chơi saxophone trong một con hẻm
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
格›
盎›
萨›
逊›
鲁›