Đọc nhanh: 盎格鲁 (áng các lỗ). Ý nghĩa là: Anglo-.
盎格鲁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Anglo-
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盎格鲁
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 鲁迅 的 语言 风格 很 独特
- Phong cách ngôn ngữ của Lỗ Tấn rất độc đáo.
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
格›
盎›
鲁›