Đọc nhanh: 盎格鲁撒克逊 (áng các lỗ tát khắc tốn). Ý nghĩa là: Anglo-Saxon (người).
盎格鲁撒克逊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Anglo-Saxon (người)
Anglo-Saxon (people)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盎格鲁撒克逊
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 布鲁克 街 和 什么
- Đại lộ Brook và những gì?
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 是 和 休 · 撒克逊 会面
- Cuộc gặp là với Hugh Saxon.
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 布鲁克林 的 糕点 男爵
- Nam tước bánh ngọt của Brooklyn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
撒›
格›
盎›
逊›
鲁›