Đọc nhanh: 科迪勒拉山系 (khoa địch lặc lạp sơn hệ). Ý nghĩa là: Cordillera, một loạt dãy núi trải dài từ Patagonia ở Nam Mỹ đến các đảo Alaska và Aleutian.
科迪勒拉山系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cordillera, một loạt dãy núi trải dài từ Patagonia ở Nam Mỹ đến các đảo Alaska và Aleutian
Cordillera, series of mountain ranges stretching from Patagonia in South America through to Alaska and Aleutian islands
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科迪勒拉山系
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 地下室 里 的 派对 大厅 迪斯科 舞厅
- Phòng tiệc disco ở tầng hầm
- 在 山上 划拉 干草
- gom cỏ khô trên núi.
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
- 颠簸 在 科罗拉多州 的 山路 上
- Quanh co qua những con đường núi của Colorado
- 希拉里 的 头 环是 烫手山芋
- Hillary Headband Hot Potato!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
山›
拉›
科›
系›
迪›