Đọc nhanh: 维克多·雨果 (duy khắc đa vũ quả). Ý nghĩa là: Victor Hugo (1802-1885), nhà văn Pháp.
维克多·雨果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Victor Hugo (1802-1885), nhà văn Pháp
Victor Hugo (1802-1885), French writer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维克多·雨果
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 赖安 · 麦克斯 福 的 家人 说 的 也 差不多
- Chúng tôi đã nghe điều gì đó tương tự từ gia đình của Ryan Maxford.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
多›
果›
维›
雨›