Đọc nhanh: 盆地 (bồn địa). Ý nghĩa là: thung lũng; lòng chảo; bồn địa; chỗ trũng; vũng trũng. Ví dụ : - 柴达木盆地拥有二十二万平方公里的面积。 thung lũng Cai-Dam có diện tích 220.000 km2.. - 许多盆地都是因为地壳陷落而形成的。 khá nhiều bồn địa đều do vỏ qủa đất sụt xuống mà hình thành.
盆地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thung lũng; lòng chảo; bồn địa; chỗ trũng; vũng trũng
被山或高地围绕着的平地
- 柴达木盆地 拥有 二十二 万平方公里 的 面积
- thung lũng Cai-Dam có diện tích 220.000 km2.
- 许多 盆地 都 是因为 地壳 陷落 而 形成 的
- khá nhiều bồn địa đều do vỏ qủa đất sụt xuống mà hình thành.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盆地
- 盆扣 地上 严丝合缝
- Chậu úp trên đất kín mít.
- 盆地 气候 湿润
- Khí hậu vùng trũng ẩm ướt.
- 般起 地上 的 花盆
- Di chuyển chậu hoa trên đất.
- 破 瓦盆 一敲 啪啦 啪啦 地响
- chậu sành bị rạn nứt, gõ vào nghe cành cạch.
- 许多 盆地 都 是因为 地壳 陷落 而 形成 的
- khá nhiều bồn địa đều do vỏ qủa đất sụt xuống mà hình thành.
- 花盆 砸破 了 水泥地
- Chậu hoa đập vỡ nền xi măng.
- 嘡 啷 一声 , 脸盆 掉 在 地上 了
- xoảng một tiếng, chậu rửa mặt đã rơi xuống đất.
- 柴达木盆地 拥有 二十二 万平方公里 的 面积
- thung lũng Cai-Dam có diện tích 220.000 km2.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
盆›