Đọc nhanh: 四川盆地 (tứ xuyên bồn địa). Ý nghĩa là: Lưu vực tứ xuyên.
四川盆地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lưu vực tứ xuyên
Sichuan basin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四川盆地
- 云南 、 四川 出 楠木
- Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.
- 川剧 , 顾名思义 , 就是 流行 于 四川 的 地方戏
- Xuyên kịch, cái tên nói lên tất cả, là kịch được lưu truyền ở vùng Tứ Xuyên.
- 人群 川流不息 地 涌动
- Dòng người không ngừng di chuyển.
- 两地 相去 四十里
- Hai địa điểm cách nhau bốn mươi dặm.
- 四川 的 表妹 带来 了 许多 家乡 的 特产 , 让 我 大饱口福
- Anh họ tôi từ Tứ Xuyên mang nhiều đặc sản quê tôi đến, khiến tôi no nên thỏa thích
- 嘡 啷 一声 , 脸盆 掉 在 地上 了
- xoảng một tiếng, chậu rửa mặt đã rơi xuống đất.
- 四外 全是 平坦 辽阔 的 大 草地
- xung quanh là những thảm cỏ bằng phẳng, rộng lớn.
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
四›
地›
川›
盆›