Đọc nhanh: 伊犁盆地 (y lê bồn địa). Ý nghĩa là: lưu vực Yili xung quanh Urumqi ở Tân Cương.
✪ 1. lưu vực Yili xung quanh Urumqi ở Tân Cương
the Yili basin around Urumqi in Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊犁盆地
- 盆扣 地上 严丝合缝
- Chậu úp trên đất kín mít.
- 般起 地上 的 花盆
- Di chuyển chậu hoa trên đất.
- 许多 盆地 都 是因为 地壳 陷落 而 形成 的
- khá nhiều bồn địa đều do vỏ qủa đất sụt xuống mà hình thành.
- 花盆 砸破 了 水泥地
- Chậu hoa đập vỡ nền xi măng.
- 柴达木盆地 拥有 二十二 万平方公里 的 面积
- thung lũng Cai-Dam có diện tích 220.000 km2.
- 伊于胡底 ( 到 什么 地步 为止 )
- tới mức nào mới thôi?
- 那时 倾盆大雨 降临 了 , 砰砰 地 敲击 着 屋顶 和 窗户
- Khi đó, trận mưa như trút nước ập đến, đập vào mái nhà và cửa sổ.
- 伊朗 是 一个 欲 拒 还 迎 的 迷人 地方
- Iran là một địa điểm hấp dẫn những người làm điệu bộ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
地›
犁›
盆›