Đọc nhanh: 沉积盆地 (trầm tí bồn địa). Ý nghĩa là: Bồn trầm tích, bể trầm tích.
沉积盆地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bồn trầm tích, bể trầm tích
盆地是指地壳上具有相同或相似发育特征(包括沉积特征、应力环境、发育时间和过程)的统一的沉陷单元,当盆地中发育相当厚度沉积物且中心比周围厚得多时,称为沉积盆地。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉积盆地
- 他 如醉如痴 地 沉浸 在 小说 里
- Anh ta hoàn toàn chìm đắm vào trong cuốn tiểu thuyết.
- 地上 有 一摊 污 积水
- Trên đất có một vũng nước bẩn.
- 嘡 啷 一声 , 脸盆 掉 在 地上 了
- xoảng một tiếng, chậu rửa mặt đã rơi xuống đất.
- 柴达木盆地 拥有 二十二 万平方公里 的 面积
- thung lũng Cai-Dam có diện tích 220.000 km2.
- 他 深沉 地 观察 着 周围
- Anh ấy âm thầm quan sát xung quanh.
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 他 沉默 地 坐在 角落里
- Anh ấy im lặng ngồi ở góc phòng.
- 她 总是 积极 地 看待 一切
- Cô ấy luôn nhìn mọi việc một cách tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
沉›
盆›
积›