Đọc nhanh: 盆腔 (bồn khang). Ý nghĩa là: hố chậu; khoang chậu (y).
盆腔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hố chậu; khoang chậu (y)
骨盆内部的空腔膀胱和尿道等泌尿器官都在盆腔内女子的子宫、卵巢等也在盆腔内
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盆腔
- 他 拉 胡琴 没有 花招 , 托腔 托得 极严
- anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.
- 他 的 骨盆 受伤
- Xương chậu của anh ấy bị thương.
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 他 说话 有点 娘娘腔
- Anh ấy nói chuyện hơi dẹo.
- 他 表情 略带 娘娘腔
- Biểu cảm của anh ấy hơi ẻo lả.
- 他 看见 没有 人 帮腔 , 也 就 不再 坚持 了
- thấy chẳng ai ủng hộ mình cả, hắn cũng không kiên quyết nữa
- 他 的 唱腔 很 有 韵味
- giọng hát của anh ấy rất thi vị.
- 他 购买 了 几个 腔 的 牛
- Anh ấy đã mua vài con bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盆›
腔›