Đọc nhanh: 二连盆地 (nhị liên bồn địa). Ý nghĩa là: Lưu vực Erlian ở Nội Mông.
二连盆地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lưu vực Erlian ở Nội Mông
Erlian Basin in Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二连盆地
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 捷报 接二连三 地 传来
- tin chiến thắng liên tiếp truyền tới.
- 周一 周二 连续 两天 我们 都 将 开会
- Trong hai ngày thứ Hai và thứ Ba, chúng tôi sẽ có cuộc họp liên tiếp.
- 柴达木盆地 拥有 二十二 万平方公里 的 面积
- thung lũng Cai-Dam có diện tích 220.000 km2.
- 两地 连属
- hai vùng liên kết với nhau.
- 观众 接二连三 地 走向 体育场
- khán giả lần lượt tiến vào sân vận động.
- 地球 自转 一周 的 时间 是 二十四个 小时
- Thời gian trái đất quay một vòng là 24 giờ.
- 同桌 不 小心 感冒 了 , 今天 上课 的 时候 接连不断 地 打喷嚏
- Bạn cùng bàn không may bị cảm lạnh, trong giờ học hôm nay cứ hắt hơi liên tục .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
地›
盆›
连›