Đọc nhanh: 焉耆盆地 (yên kì bồn địa). Ý nghĩa là: Lưu vực Yanqi ở đông bắc lưu vực Tarim.
焉耆盆地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lưu vực Yanqi ở đông bắc lưu vực Tarim
Yanqi basin in northeast of Tarim basin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焉耆盆地
- 他 心不在焉 地 翻弄 着 报纸
- Anh ấy không tập trung cứ lật tới lật lui trang báo.
- 盆地 气候 湿润
- Khí hậu vùng trũng ẩm ướt.
- 般起 地上 的 花盆
- Di chuyển chậu hoa trên đất.
- 破 瓦盆 一敲 啪啦 啪啦 地响
- chậu sành bị rạn nứt, gõ vào nghe cành cạch.
- 花盆 砸破 了 水泥地
- Chậu hoa đập vỡ nền xi măng.
- 嘡 啷 一声 , 脸盆 掉 在 地上 了
- xoảng một tiếng, chậu rửa mặt đã rơi xuống đất.
- 柴达木盆地 拥有 二十二 万平方公里 的 面积
- thung lũng Cai-Dam có diện tích 220.000 km2.
- 那时 倾盆大雨 降临 了 , 砰砰 地 敲击 着 屋顶 和 窗户
- Khi đó, trận mưa như trút nước ập đến, đập vào mái nhà và cửa sổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
焉›
盆›
耆›