Đọc nhanh: 皲裂 (quân liệt). Ý nghĩa là: da bị nẻ; da bị nứt; nứt; nẻ (vì lạnh và khô hanh).
皲裂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. da bị nẻ; da bị nứt; nứt; nẻ (vì lạnh và khô hanh)
皮肤因寒冷干燥而破裂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皲裂
- 分裂主义
- chủ nghĩa chia rẽ.
- 颈动脉 一直 被 牵扯 直至 撕裂
- Động mạch cảnh bị kéo cho đến khi nó bị rách.
- 双臂 都 有 撕裂 伤 颈部 被 灼烧
- Các vết rách trên hai cánh tay và một vết bỏng ở vùng cổ.
- 分裂 组织
- chia rẽ tổ chức
- 他们 阴谋 分裂 国家
- Họ âm mưu chia rẽ đất nước.
- 关系 破裂 后 , 他们 再也 没 联系
- Sau khi mối quan hệ đổ vỡ, họ không còn liên lạc.
- 前 苏联 分裂 成 了 多少 个 国家 ?
- Liên Xô cũ chia thành bao nhiêu nước?
- 做门 的 木料 没有 干透 , 风一 吹 都 裂缝 了
- gỗ làm cửa chưa khô hẳn, gió thổi làm nứt ra cả rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皲›
裂›