龟裂 guīliè
volume volume

Từ hán việt: 【khưu liệt】

Đọc nhanh: 龟裂 (khưu liệt). Ý nghĩa là: rạn; nứt, da nẻ, vết nẻ; kẽ nứt; khe nứt. Ví dụ : - 天久不雨田地龟裂。 trời lâu ngày không mưa, ruộng nhiều kẽ nứt.

Ý Nghĩa của "龟裂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

龟裂 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. rạn; nứt

微细的裂纹 (如砂浆、混凝土、抹灰面上的)

✪ 2. da nẻ

皮肤因寒冷干燥而破裂

✪ 3. vết nẻ; kẽ nứt; khe nứt

裂开许多缝子;呈现出许多裂纹

Ví dụ:
  • volume volume

    - 天久 tiānjiǔ 不雨 bùyǔ 田地 tiándì 龟裂 guīliè

    - trời lâu ngày không mưa, ruộng nhiều kẽ nứt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龟裂

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 关系 guānxì 出现 chūxiàn le 裂痕 lièhén

    - Mối quan hệ của họ đã xuất hiện vết nứt.

  • volume volume

    - 天久 tiānjiǔ 不雨 bùyǔ 田地 tiándì 龟裂 guīliè

    - trời lâu ngày không mưa, ruộng nhiều kẽ nứt.

  • volume volume

    - 河床 héchuáng 渐渐 jiànjiàn 龟裂 guīliè la

    - Lòng sông dần dần rạn nứt.

  • volume volume

    - 土地 tǔdì 已经 yǐjīng 龟裂 guīliè le

    - Đất đã nứt ra.

  • volume volume

    - 油漆 yóuqī 开始 kāishǐ 龟裂 guīliè

    - Sơn bắt đầu nứt ra.

  • volume volume

    - 争吵 zhēngchǎo 导致 dǎozhì 关系 guānxì 破裂 pòliè

    - Tranh cãi đã làm rạn nứt mối quan hệ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 阴谋 yīnmóu 分裂 fēnliè 国家 guójiā

    - Họ âm mưu chia rẽ đất nước.

  • volume volume

    - duì 龟甲 guījiǎ de 研究 yánjiū hěn 深入 shēnrù

    - Anh ấy nghiên cứu sâu về mai rùa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Liě , Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNYHV (一弓卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Quy 龜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guī , Jūn , Qiū
    • Âm hán việt: Cưu , Khưu , Quy , Quân
    • Nét bút:ノフ丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWU (弓田山)
    • Bảng mã:U+9F9F
    • Tần suất sử dụng:Cao