Đọc nhanh: 菌 (khuẩn). Ý nghĩa là: vi khuẩn; vi trùng, nấm; chân khuẩn. Ví dụ : - 这里细菌有点多。 Ở đây có rất nhiều vi khuẩn.. - 细菌无处不在。 Vi khuẩn có khắp mọi nơi.. - 这种菌不能食用。 Loại nấm này không thể ăn.
菌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vi khuẩn; vi trùng
细菌
- 这里 细菌 有点 多
- Ở đây có rất nhiều vi khuẩn.
- 细菌 无处不在
- Vi khuẩn có khắp mọi nơi.
✪ 2. nấm; chân khuẩn
真菌
- 这种 菌 不能 食用
- Loại nấm này không thể ăn.
- 这种 菌 很 常见
- Loài nấm này rất phổ biến.
- 许多 真菌 有毒
- Nhiều loài nấm có độc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菌
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 带菌者
- người mang mầm bệnh; người có mầm bệnh.
- 我要 你 数清 这些 培养皿 里 的 细菌 孢子
- Tôi cần bạn đếm số bào tử vi khuẩn trên các đĩa petri này.
- 您 的 汉堡 要加 还是 不 加 沙门氏菌 呢
- Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?
- 我们 需要 清理 霉菌
- Chúng ta cần làm sạch nấm mốc.
- 所以 现在 你 以 寻 菌类 为生 吗
- Vì vậy, bây giờ bạn đang tìm kiếm nấm.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 我 只能 期待 有 一天 终于 消灭 这种 细菌 感染
- Tôi chỉ có thể chờ đợi một ngày nào đó cuối cùng cũng loại bỏ được vi khuẩn lây nhiễm này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
菌›