Đọc nhanh: 菌肥 (khuẩn phì). Ý nghĩa là: mầm của nấm; bào tử nấm.
菌肥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mầm của nấm; bào tử nấm
细菌肥料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菌肥
- 他 在 那边 扬 肥料
- Anh ấy rắc phân bón ở bên đó.
- 他 正在 施肥
- Anh ấy đang bón phân.
- 你 什么 时候 施肥料 ?
- Bạn bón phân khi nào?
- 他 用 肥皂 洗手
- Anh ấy rửa tay bằng xà phòng.
- 你 可以 上 《 肥皂剧 文摘 》
- Điều đó sẽ đưa bạn vào Soap Opera Digest.
- 他 要 减肥 , 从而 吃 的 很少
- Anh ấy muốn giảm cân nên ăn rất ít.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 他 通过 跑步 减肥 成功 了
- Anh ấy giảm cân thành công thông qua việc chạy bộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肥›
菌›