菌肥 jùn féi
volume volume

Từ hán việt: 【khuẩn phì】

Đọc nhanh: 菌肥 (khuẩn phì). Ý nghĩa là: mầm của nấm; bào tử nấm.

Ý Nghĩa của "菌肥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

菌肥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mầm của nấm; bào tử nấm

细菌肥料

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菌肥

  • volume volume

    - zài 那边 nàbiān yáng 肥料 féiliào

    - Anh ấy rắc phân bón ở bên đó.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 施肥 shīféi

    - Anh ấy đang bón phân.

  • volume volume

    - 什么 shénme 时候 shíhou 施肥料 shīféiliào

    - Bạn bón phân khi nào?

  • volume volume

    - yòng 肥皂 féizào 洗手 xǐshǒu

    - Anh ấy rửa tay bằng xà phòng.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ shàng 肥皂剧 féizàojù 文摘 wénzhāi

    - Điều đó sẽ đưa bạn vào Soap Opera Digest.

  • volume volume

    - yào 减肥 jiǎnféi 从而 cóngér chī de 很少 hěnshǎo

    - Anh ấy muốn giảm cân nên ăn rất ít.

  • volume volume

    - hēi 块菌 kuàijūn de 色度 sèdù hěn 可以 kěyǐ 多加些 duōjiāxiē

    - Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 跑步 pǎobù 减肥 jiǎnféi 成功 chénggōng le

    - Anh ấy giảm cân thành công thông qua việc chạy bộ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐ , Féi
    • Âm hán việt: Phì
    • Nét bút:ノフ一一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAU (月日山)
    • Bảng mã:U+80A5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Jūn , Jùn
    • Âm hán việt: Khuẩn
    • Nét bút:一丨丨丨フノ一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWHD (廿田竹木)
    • Bảng mã:U+83CC
    • Tần suất sử dụng:Cao