Đọc nhanh: 皮特开恩岛 (bì đặc khai ân đảo). Ý nghĩa là: Đảo Pitcairn.
皮特开恩岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảo Pitcairn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮特开恩岛
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 他 乞求 法官 开恩
- Anh ta cầu xin thẩm phán khoan dung.
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 困得 眼皮子 都 睁不开 了
- buồn ngủ đến nổi không mở mắt lên nổi.
- 开办 长途电话 特快 业务
- mở thêm dịch vụ điện thoại đường dài nhanh.
- 他 从小 就 特别 皮
- Anh ấy từ nhỏ đã bướng.
- 特价 促销 从 下星期 开始
- Chương trình giảm giá đặc biệt sẽ bắt đầu vào tuần tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
开›
恩›
特›
皮›