Đọc nhanh: 皮特凯恩群岛 (bì đặc khải ân quần đảo). Ý nghĩa là: Quần đảo Pitcairn.
✪ 1. Quần đảo Pitcairn
Pitcairn Islands
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮特凯恩群岛
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 凯伦 · 凯特 的 画作
- Một bức tranh của Karen Kates.
- 全境 通缉 伊恩 · 赖特
- Đưa ra một APB cho Ian Wright.
- 凯恩 律师 事务所 那些 人
- Công ty luật của Kane và các cộng sự.
- 心理 记录表 一种 个人 或 群体 的 性格特征 的 图示 或 图表
- Bảng ghi nhận tâm lý là biểu đồ hoặc biểu đồ mô tả các đặc điểm tính cách cá nhân hoặc nhóm.
- 他 孙 特别 调皮
- Cháu anh ấy rất nghịch ngợm.
- 他 从小 就 特别 皮
- Anh ấy từ nhỏ đã bướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凯›
岛›
恩›
特›
皮›
群›