Đọc nhanh: 所罗门群岛 (sở la môn quần đảo). Ý nghĩa là: quần đảo Xô-lô-môn; Solomon Island.
所罗门群岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quần đảo Xô-lô-môn; Solomon Island
大洋洲及太平洋岛屿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 所罗门群岛
- 天气 热 , 所以 我要 开门
- Trời nóng, nên tôi phải mở cửa.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 夏威夷 群岛 是 美国 的 属地 吗 ?
- Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.
- 这是 所罗门 栏 绳结
- Đó là dây quấn thanh Solomon.
- 先进人物 之所以 先进 , 就 在于 他 能 带领 群众 一道 前进
- Các nhân vật tiên tiến sở dĩ tiên tiến là vì anh ta có thể dẫn dắt quần chúng cùng nhau tiến lên.
- 他 从小 恋群 , 出门在外 , 时常 怀念 家乡 的 亲友
- cậu ấy từ nhỏ đã nhận được sự quan tâm săn sóc của mọi người, ra ngoài sinh sống thì thường nhớ đến những người thân ở quê nhà.
- 他 深入群众 , 虚心学习 , 找到 了 解决问题 的 门径
- anh ấy thâm nhập vào quần chúng, khiêm tốn học tập, đã tìm ra được cách giải quyết vấn đề.
- 今天 是 星期天 , 所以 门市 很 好
- hôm nay là ngày chủ nhật, vì vậy bán lẻ rất chạy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
所›
罗›
群›
门›