Đọc nhanh: 百慕大群岛 (bá mộ đại quần đảo). Ý nghĩa là: Bermuda.
百慕大群岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bermuda
百慕大群岛(英语:Bermuda),港台译百慕达群岛,旧称萨默斯岛。位于北大西洋,是自治的英国海外领地。位于北纬32度14分至32度25分、西经64度38分至64度53分。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百慕大群岛
- 我 在 百慕大 的 时候 曾经 晕船
- Tôi bị say sóng ở Bermuda vì một trong số đó.
- 我 曾 在 百慕大 度过 一个 夏日
- Tôi đã từng trải qua một phần mùa hè ở Bermuda.
- 借光 , 百货 大数 在 哪儿
- làm ơn chỉ giúp, của hàng bách hoá ở đâu?
- 我 知道 是因为 她 离 百慕大 一半 还 不到
- Tôi biết điều đó bởi vì cô ấy không ở nửa đường tới bermuda.
- 他 买 了 两张 去 百慕大 的 机票 说 我们 要 私奔
- Mua hai vé đến Bermuda và nói rằng chúng tôi đang bỏ trốn.
- 一 大群 人 磕头碰脑 地挤 着 看热闹
- một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.
- 大家 都 说 食堂 管理员 是 群众 的 好 管家
- mọi người đều nói người quản lý nhà ăn là quản gia tốt của quần chúng.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
岛›
慕›
百›
群›