Đọc nhanh: 荷属安地列斯群岛 (hà thuộc an địa liệt tư quần đảo). Ý nghĩa là: quần đảo An-tin; Antilles (thuộc Hà Lan).
荷属安地列斯群岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quần đảo An-tin; Antilles (thuộc Hà Lan)
荷属安地列斯群岛,荷属西印度群岛荷兰的一个美丽的自治区,由位于加勒比海的几个岛组成,包括远离委内瑞拉和萨巴海岸的库拉索岛和博纳雷斯岛、圣尤斯特歇斯岛以及 向风群岛北部的圣马丁南部地区,首府是库拉索岛上的威廉斯塔德人口192,065
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荷属安地列斯群岛
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 人群 川流不息 地 涌动
- Dòng người không ngừng di chuyển.
- 他们 安详 地读 着 书
- Họ đọc sách một cách bình thản.
- 一 大群 人 磕头碰脑 地挤 着 看热闹
- một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.
- 夏威夷 群岛 是 美国 的 属地 吗 ?
- Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
地›
安›
属›
岛›
斯›
群›
荷›