百般 bǎibān
volume volume

Từ hán việt: 【bá ban】

Đọc nhanh: 百般 (bá ban). Ý nghĩa là: mọi cách; bằng mọi cách; bằng mọi giá; đủ kiểu; đủ điều, đủ kiểu; đủ loại; trăm chiều. Ví dụ : - 百般阻挠 ngăn trở bằng mọi cách. - 百般劝解 khuyên giải đủ điều. - 百般讨好 nịnh hót đủ kiểu

Ý Nghĩa của "百般" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

百般 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mọi cách; bằng mọi cách; bằng mọi giá; đủ kiểu; đủ điều

形容采用多种方法

Ví dụ:
  • volume volume

    - 百般阻挠 bǎibānzǔnáo

    - ngăn trở bằng mọi cách

  • volume volume

    - 百般 bǎibān 劝解 quànjiě

    - khuyên giải đủ điều

  • volume volume

    - 百般 bǎibān 讨好 tǎohǎo

    - nịnh hót đủ kiểu

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. đủ kiểu; đủ loại; trăm chiều

各种各样

Ví dụ:
  • volume volume

    - 百般 bǎibān 花色 huāsè

    - đủ mọi sắc hoa

  • volume volume

    - 百般 bǎibān 痛苦 tòngkǔ

    - khổ cực trăm chiều

  • volume volume

    - 百般 bǎibān 苛求 kēqiú

    - đòi hỏi khắt khe

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百般

  • volume volume

    - 百般抚慰 bǎibānfǔwèi

    - an ủi trăm điều

  • volume volume

    - 百般 bǎibān 讨好 tǎohǎo

    - nịnh hót đủ kiểu

  • volume volume

    - 百般 bǎibān 花色 huāsè

    - đủ mọi sắc hoa

  • volume volume

    - 百般 bǎibān 逢迎 féngyíng

    - xu nịnh bằng mọi cách; xu nịnh trăm điều.

  • volume volume

    - 百般阻挠 bǎibānzǔnáo

    - ngăn trở bằng mọi cách

  • volume volume

    - yòng 百般 bǎibān 方法 fāngfǎ 解决问题 jiějuéwèntí

    - Anh ấy dùng đủ mọi cách để giải quyết vấn đề.

  • volume volume

    - 虽然 suīrán 经过 jīngguò 百般 bǎibān 挫折 cuòzhé gǎi 初衷 chūzhōng

    - tuy đã trải qua bao lần thất bại, nhưng vẫn không thay đổi ước nguyện ban đầu.

  • volume volume

    - rèn 百般 bǎibān 撩拨 liáobō 就是 jiùshì 不动声色 bùdòngshēngsè

    - mặc cho cậu trêu chọc đủ kiểu, anh ấy vẫn không thay đổi nét mặt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+1 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Mò
    • Âm hán việt: , Bách , Mạch
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MA (一日)
    • Bảng mã:U+767E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+4 nét)
    • Pinyin: Bān , Bǎn , Bō , Pán
    • Âm hán việt: Ban , Bàn , Bát
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HYHNE (竹卜竹弓水)
    • Bảng mã:U+822C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao