Đọc nhanh: 各类 (các loại). Ý nghĩa là: Tất cả danh mục. Ví dụ : - 今起,北京市报刊亭暂缓各类手机号卡的销售 Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
各类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tất cả danh mục
all categories
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 各类
- 要 适当 地 安置 各类 文件
- Cần sắp xếp các loại văn kiện thích hợp.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 杜绝 各类 隐患
- Ngăn chặn mọi loại mối nguy hiểm.
- 我们 提供 各种 种类 的 食品
- Chúng tôi cung cấp nhiều loại thực phẩm.
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 这里 有 各种各样 的 蔬菜 品类
- Ở đây có nhiều loại rau khác nhau.
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
- 酒店 的 售 报处 提供 当天 的 新闻 和 各类 报纸
- Quầy bán báo của khách sạn cung cấp các bản tin và báo chí của ngày hôm đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
各›
类›