Đọc nhanh: 白腰雪雀 (bạch yêu tuyết tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim tuyết lông trắng (Onychostruthus taczanowskii).
白腰雪雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim tuyết lông trắng (Onychostruthus taczanowskii)
(bird species of China) white-rumped snowfinch (Onychostruthus taczanowskii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白腰雪雀
- 你 正 处在 白雪 女王 的 咒语 之下
- Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.
- 如 蝴蝶 飞舞 , 洁白 的 雪花
- Như con bướm vỗ cánh bay lượn, những bông hoa tuyết trắng bay bay trong bầu trời.
- 正是 梨树 挂花 的 时候 , 远远望去 一片 雪白
- vào đúng thời kỳ cây lê ra hoa, nhìn xa xa toàn một màu trắng như tuyết.
- 她 的 皮肤 如同 雪 一样 白
- Da cô ấy trắng như tuyết.
- 四野 都 是 一眼 望 不到 头 的 漫漫 白雪
- Bốn bề đều là tuyết trắng, mênh mông không thấy bờ cõi.
- 但 我 认识 白雪
- Nhưng tôi biết Bạch Tuyết.
- 他 好 想 与 他 携手 从 天光 乍破 走到 暮 雪白 头
- cô ấy rất muốn năm tay anh ấy, từ thanh xuân đến lúc đầu bạc
- 她 的 肌肤 雪白 光滑
- Làn da của cô ấy trắng mịn như tuyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
腰›
雀›
雪›