Đọc nhanh: 白面儿 (bạch diện nhi). Ý nghĩa là: hê-rô-in; bạch phiến.
白面儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hê-rô-in; bạch phiến
指作为毒品的海洛因
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白面儿
- 一 子儿 挂面
- một vốc mì sợi
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 互不 照面 儿
- không gặp mặt nhau.
- 别 在 我 前面 充 大个儿
- Đừng có đứng trước mặt tôi làm bộ làm tịch
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 他 刚才 在 会上 打了个 照面 儿 就 走 了
- lúc nãy trong hội nghị anh ấy chỉ xuất hiện một cái rồi đi.
- 他俩 在 街上 打个 照面 儿 , 一时 都 愣住 了
- hai người gặp nhau trên đường, đều cảm thấy sững sờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
白›
面›