Đọc nhanh: 白大衣高血压 (bạch đại y cao huyết áp). Ý nghĩa là: tăng huyết áp áo choàng trắng, hội chứng áo khoác trắng.
白大衣高血压 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tăng huyết áp áo choàng trắng
white coat hypertension
✪ 2. hội chứng áo khoác trắng
white coat syndrome
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白大衣高血压
- 肥胖 的 人 往往 比瘦 人 血压高
- Người béo phì thường có huyết áp cao hơn người gầy.
- 血压高 可能 导致 心脏病
- Huyết áp cao có thể dẫn đến bệnh tim.
- 白芥子 有 调节 血压 作用
- Hạt mù tạt có tác dụng điều hòa huyết áp.
- 高血压 对 健康 不好
- Huyết áp cao không tốt cho sức khỏe.
- 我 的 血压 有点 高
- Huyết áp của tôi hơi cao.
- 高血压 使 他 晕倒 了
- Huyết áp cao khiến anh ấy ngất xỉu.
- 咖啡因 会 提高 血压 的
- Caffeine làm tăng huyết áp.
- 清华大学 全校 高压柜 线 改善 工程
- Dự án cải tiến đường dây tủ điện cao thế toàn trường Đại học Thanh Hoa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
大›
白›
血›
衣›
高›