Đọc nhanh: 降血压药 (giáng huyết áp dược). Ý nghĩa là: thuốc hạ huyết áp.
降血压药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc hạ huyết áp
antihypertensive drug
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降血压药
- 他 的 血压 有点 高
- Huyết áp của anh ấy hơi cao.
- 医生 在 给 病人 量 血压
- Bác sĩ đang đo huyết áp cho bệnh nhân.
- 扩张 血管 能 降低 血压
- Giãn mạch máu có thể làm giảm huyết áp.
- 烟酒不沾 最为 好 , 少脂少 盐 血压 好
- Thuốc lá và rượu bia không dính gì tốt , ít béo, ít muối và tốt cho huyết áp
- 我 的 血压 有点 高
- Huyết áp của tôi hơi cao.
- 药物 用于 治疗 高血压
- Thuốc được dùng để điều trị huyết áp cao.
- 你 大脑 中 的 中枢 血清素 水平 下降
- Mức độ giảm của serotonin trung tâm trong não của bạn
- 运动 有助于 降低 血压
- Tập thể dục giúp giảm huyết áp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
药›
血›
降›