血压计 xuèyā jì
volume volume

Từ hán việt: 【huyết áp kế】

Đọc nhanh: 血压计 (huyết áp kế). Ý nghĩa là: huyết áp kế (dụng cụ đo huyết áp); máy đo huyết áp.

Ý Nghĩa của "血压计" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

血压计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. huyết áp kế (dụng cụ đo huyết áp); máy đo huyết áp

量血压用的仪器,由橡皮袋、打气球和压力计构成压力计通常是用水银装在带有刻度的玻璃管里制成的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血压计

  • volume volume

    - 血腥 xuèxīng 镇压 zhènyā

    - đàn áp đẫm máu

  • volume volume

    - de 血压 xuèyā 有点 yǒudiǎn gāo

    - Huyết áp của anh ấy hơi cao.

  • volume volume

    - 白芥子 báijièzǐ yǒu 调节 tiáojié 血压 xuèyā 作用 zuòyòng

    - Hạt mù tạt có tác dụng điều hòa huyết áp.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng zài gěi 病人 bìngrén liàng 血压 xuèyā

    - Bác sĩ đang đo huyết áp cho bệnh nhân.

  • volume volume

    - 扩张 kuòzhāng 血管 xuèguǎn néng 降低 jiàngdī 血压 xuèyā

    - Giãn mạch máu có thể làm giảm huyết áp.

  • volume volume

    - 烟酒不沾 yānjiǔbùzhān 最为 zuìwéi hǎo 少脂少 shǎozhīshǎo yán 血压 xuèyā hǎo

    - Thuốc lá và rượu bia không dính gì tốt , ít béo, ít muối và tốt cho huyết áp

  • volume volume

    - 教我如何 jiàowǒrúhé 操作 cāozuò 血压计 xuèyājì

    - Cô ấy dạy tôi cách dùng máy đo huyết áp.

  • volume volume

    - 咖啡因 kāfēiyīn huì 提高 tígāo 血压 xuèyā de

    - Caffeine làm tăng huyết áp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Áp
    • Nét bút:一ノ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XMGI (重一土戈)
    • Bảng mã:U+538B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Huyết 血 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiě , Xuè
    • Âm hán việt: Huyết
    • Nét bút:ノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBT (竹月廿)
    • Bảng mã:U+8840
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao