Đọc nhanh: 血压检查 (huyết áp kiểm tra). Ý nghĩa là: Đo huyết áp.
血压检查 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đo huyết áp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血压检查
- 我 检查 了 车 的 胎压
- Tôi đã kiểm tra áp suất lốp trên xe.
- 他 提示 我 检查 作业
- Anh ấy nhắc tôi kiểm tra bài tập.
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 检查 血压 以保 健康
- Kiểm tra huyết áp để bảo sức khỏe.
- 检查 血压 很 重要
- Kiểm tra huyết áp rất quan trọng.
- 请 定期检查 血压
- Xin hãy kiểm tra huyết áp định kỳ.
- 血液 样本 需要 检查
- Mẫu máu cần được kiểm tra.
- 他们 去 医疗 中心 检查 身体
- Họ đến trung tâm y tế để kiểm tra sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
查›
检›
血›