血压 xuèyā
volume volume

Từ hán việt: 【huyết áp】

Đọc nhanh: 血压 (huyết áp). Ý nghĩa là: huyết áp. Ví dụ : - 我的血压有点高。 Huyết áp của tôi hơi cao.. - 请定期检查血压。 Xin hãy kiểm tra huyết áp định kỳ.. - 高血压对健康不好。 Huyết áp cao không tốt cho sức khỏe.

Ý Nghĩa của "血压" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

血压 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. huyết áp

血管中的血液对血管壁的压力

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 血压 xuèyā 有点 yǒudiǎn gāo

    - Huyết áp của tôi hơi cao.

  • volume volume

    - qǐng 定期检查 dìngqījiǎnchá 血压 xuèyā

    - Xin hãy kiểm tra huyết áp định kỳ.

  • volume volume

    - 高血压 gāoxuèyā duì 健康 jiànkāng 不好 bùhǎo

    - Huyết áp cao không tốt cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 运动 yùndòng 有助于 yǒuzhùyú 降低 jiàngdī 血压 xuèyā

    - Tập thể dục giúp giảm huyết áp.

  • volume volume

    - 血压高 xuèyāgāo 可能 kěnéng 导致 dǎozhì 心脏病 xīnzāngbìng

    - Huyết áp cao có thể dẫn đến bệnh tim.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 血压

✪ 1. 检查 + 血压

Ví dụ:
  • volume

    - 检查 jiǎnchá 血压 xuèyā hěn 重要 zhòngyào

    - Kiểm tra huyết áp rất quan trọng.

  • volume

    - 检查 jiǎnchá 血压 xuèyā 以保 yǐbǎo 健康 jiànkāng

    - Kiểm tra huyết áp để bảo sức khỏe.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血压

  • volume volume

    - 血腥 xuèxīng 镇压 zhènyā

    - đàn áp đẫm máu

  • volume volume

    - de 血压 xuèyā 有点 yǒudiǎn gāo

    - Huyết áp của anh ấy hơi cao.

  • volume volume

    - 白芥子 báijièzǐ yǒu 调节 tiáojié 血压 xuèyā 作用 zuòyòng

    - Hạt mù tạt có tác dụng điều hòa huyết áp.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng zài gěi 病人 bìngrén liàng 血压 xuèyā

    - Bác sĩ đang đo huyết áp cho bệnh nhân.

  • volume volume

    - 扩张 kuòzhāng 血管 xuèguǎn néng 降低 jiàngdī 血压 xuèyā

    - Giãn mạch máu có thể làm giảm huyết áp.

  • volume volume

    - 烟酒不沾 yānjiǔbùzhān 最为 zuìwéi hǎo 少脂少 shǎozhīshǎo yán 血压 xuèyā hǎo

    - Thuốc lá và rượu bia không dính gì tốt , ít béo, ít muối và tốt cho huyết áp

  • volume volume

    - 检查 jiǎnchá 血压 xuèyā hěn 重要 zhòngyào

    - Kiểm tra huyết áp rất quan trọng.

  • volume volume

    - 咖啡因 kāfēiyīn huì 提高 tígāo 血压 xuèyā de

    - Caffeine làm tăng huyết áp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Áp
    • Nét bút:一ノ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XMGI (重一土戈)
    • Bảng mã:U+538B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Huyết 血 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiě , Xuè
    • Âm hán việt: Huyết
    • Nét bút:ノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBT (竹月廿)
    • Bảng mã:U+8840
    • Tần suất sử dụng:Rất cao