Đọc nhanh: 白兰地姜汁饼干 (bạch lan địa khương trấp bính can). Ý nghĩa là: Bánh quy nước gừng brandy.
白兰地姜汁饼干 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh quy nước gừng brandy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白兰地姜汁饼干
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 他 一口气 把 果汁 喝 得 干净
- Anh ấy uống một hơi hết sạch nước hoa quả.
- 你 喜欢 玩 双体船 和 干邑 白兰地
- Bạn thích rượu catamarans và rượu cognac.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 一夜 大风 , 地上 落满 了 干枯 的 树叶
- sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.
- 什锦 饼干
- bánh thập cẩm.
- 他怕 别人 不 明白 , 总是 来回来去 地说
- anh ấy sợ mọi người không hiểu, cứ lặp đi lặp lại mãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
地›
姜›
干›
汁›
白›
饼›