Đọc nhanh: 白干儿 (bạch can nhi). Ý nghĩa là: rượu trắng, rượu đế.
白干儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rượu trắng
白酒,因无色、含水分少而得名
✪ 2. rượu đế
因无色、含水分少而得名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白干儿
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 我 的 活儿 全 白干 了
- Tất cả việc tôi làm đều tốn công vô ích rồi.
- 他 在 那儿 干嘛 ?
- Anh ấy đang làm gì ở đó?
- 他 干起 活来 很 有 劲儿
- Anh ấy làm việc rất nhiệt tình.
- 他 干活儿 , 不会 吝惜 自身 的 力气
- anh ấy làm việc không biết tiếc sức lực của mình.
- 他 三天两头 儿地 来 找 你 干什么
- hắn ngày nào cũng đến tìm anh, có việc gì thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
干›
白›