Đọc nhanh: 痴心 (si tâm). Ý nghĩa là: cuồng dại; mê tít; lòng si mê; say đắm, si tình. Ví dụ : - 痴心妄想。 si mê hão huyền.. - 一片痴心。 lòng si mê.
✪ 1. cuồng dại; mê tít; lòng si mê; say đắm, si tình
沉迷于某人或某种事物的心思
- 痴心妄想
- si mê hão huyền.
- 一片痴心
- lòng si mê.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痴心
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 少 点 痴心 想 妄 吧
- Bớt mơ mộng hão huyền đi
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 痴心妄想
- si mê hão huyền.
- 痴心妄想
- si mê mà tính toán ngông cuồng; mơ mộng hão huyền.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
痴›