痴心 chīxīn
volume volume

Từ hán việt: 【si tâm】

Đọc nhanh: 痴心 (si tâm). Ý nghĩa là: cuồng dại; mê tít; lòng si mê; say đắm, si tình. Ví dụ : - 痴心妄想。 si mê hão huyền.. - 一片痴心。 lòng si mê.

Ý Nghĩa của "痴心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. cuồng dại; mê tít; lòng si mê; say đắm, si tình

沉迷于某人或某种事物的心思

Ví dụ:
  • volume volume

    - 痴心妄想 chīxīnwàngxiǎng

    - si mê hão huyền.

  • volume volume

    - 一片痴心 yīpiànchīxīn

    - lòng si mê.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痴心

  • volume volume

    - 一片痴心 yīpiànchīxīn

    - lòng si mê.

  • volume volume

    - shǎo diǎn 痴心 chīxīn xiǎng wàng ba

    - Bớt mơ mộng hão huyền đi

  • volume volume

    - 一心一意 yìxīnyíyì

    - toàn tâm toàn ý

  • volume volume

    - 痴心妄想 chīxīnwàngxiǎng

    - si mê hão huyền.

  • volume volume

    - 痴心妄想 chīxīnwàngxiǎng

    - si mê mà tính toán ngông cuồng; mơ mộng hão huyền.

  • volume volume

    - 心想 xīnxiǎng 自编 zìbiān 自导自演 zìdǎozìyǎn 拍电影 pāidiànyǐng

    - Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim

  • volume volume

    - 一定 yídìng 要是 yàoshì 心甘情愿 xīngānqíngyuàn de

    - Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.

  • volume volume

    - 一心 yīxīn 祝福 zhùfú 两次三番 liǎngcìsānfān zhù 四季 sìjì 发财 fācái 五福临门 wǔfúlínmén

    - Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
    • Pinyin: Chī
    • Âm hán việt: Si
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KOKR (大人大口)
    • Bảng mã:U+75F4
    • Tần suất sử dụng:Cao