Đọc nhanh: 痴心绝对 (si tâm tuyệt đối). Ý nghĩa là: Say mê hoàn toàn.
痴心绝对 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Say mê hoàn toàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痴心绝对
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 他 因 违犯 绝密 条例 成 了 处罚 对象
- Anh ta đã trở thành đối tượng bị phạt vì vi phạm quy định cực kỳ bí mật.
- 这 对 心怀叵测 者 , 则 是 一个 造谣生事 的 绝好 机会
- Đây là cơ hội hoàn hảo cho những kẻ có động cơ tung tin đồn và gây rắc rối.
- 他 对 你 一心一意 的
- Anh ấy đối với cậu một lòng một dạ.
- 她 对 你 有 绝对 的 信心
- Cô ấy có niềm tin tuyệt đối vào bạn
- 他 对 工作 一心 投入
- Anh ấy chuyên tâm vào công việc.
- 人们 对 不 关心群众 疾苦 的 做法 极为 不满
- Mọi người bất mãn với cách làm không đếm xỉa gì đến nỗi khổ của quần chúng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
⺗›
心›
痴›
绝›