部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tịch】
Đọc nhanh: 擗 (tịch). Ý nghĩa là: bóc; tách, đấm ngực. Ví dụ : - 擗棒子(玉米)。 tẽ ngô; bóc ngô.. - 擗踊。 đấm ngực giậm chân.
擗 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bóc; tách
用力使离开原物体
- 擗 pǐ 棒子 bàngzi ( 玉米 yùmǐ )
- tẽ ngô; bóc ngô.
✪ 2. đấm ngực
用手拍胸
- 擗 pǐ 踊 yǒng
- đấm ngực giậm chân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擗
擗›
Tập viết