volume volume

Từ hán việt: 【tịch】

Đọc nhanh: (tịch). Ý nghĩa là: bóc; tách, đấm ngực. Ví dụ : - 擗棒子(玉米)。 tẽ ngô; bóc ngô.. - 擗踊。 đấm ngực giậm chân.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bóc; tách

用力使离开原物体

Ví dụ:
  • volume volume

    - 棒子 bàngzi ( 玉米 yùmǐ )

    - tẽ ngô; bóc ngô.

✪ 2. đấm ngực

用手拍胸

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒng

    - đấm ngực giậm chân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 棒子 bàngzi ( 玉米 yùmǐ )

    - tẽ ngô; bóc ngô.

  • volume volume

    - yǒng

    - đấm ngực giậm chân.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Pǐ , Pì
    • Âm hán việt: Bích , Bịch , Phích , Tích , Tịch
    • Nét bút:一丨一フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSRJ (手尸口十)
    • Bảng mã:U+64D7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp