擗踊 pǐ yǒng
volume volume

Từ hán việt: 【tịch dũng】

Đọc nhanh: 擗踊 (tịch dũng). Ý nghĩa là: đấm ngực giậm chân.

Ý Nghĩa của "擗踊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

擗踊 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đấm ngực giậm chân

悲痛时捶胸顿足

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擗踊

  • volume volume

    - 同学们 tóngxuémen 踊跃报名 yǒngyuèbàomíng 参赛 cānsài

    - Học sinh hào hứng đăng ký tham gia cuộc thi.

  • volume volume

    - 踊跃 yǒngyuè 参与 cānyù le 比赛 bǐsài

    - Anh ấy nhiệt tình tham gia cuộc thi.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng men 踊跃 yǒngyuè 参加 cānjiā 活动 huódòng

    - Học sinh tích cực tham gia các hoạt động.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 踊跃 yǒngyuè 讨论 tǎolùn 问题 wèntí

    - Mọi người sôi nổi thảo luận vấn đề.

  • volume volume

    - 激动 jīdòng 踊跃 yǒngyuè 欢呼 huānhū

    - Anh ấy nhảy lên và reo hò.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 开心 kāixīn 踊跃 yǒngyuè

    - Lũ trẻ vui vẻ nhảy nhót.

  • volume volume

    - 兴奋 xīngfèn 踊跃 yǒngyuè 起来 qǐlai

    - Cô ấy nhảy lên vì phấn khích.

  • volume volume

    - yǒng

    - đấm ngực giậm chân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Pǐ , Pì
    • Âm hán việt: Bích , Bịch , Phích , Tích , Tịch
    • Nét bút:一丨一フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSRJ (手尸口十)
    • Bảng mã:U+64D7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Túc 足 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Dũng
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一フ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMNIB (口一弓戈月)
    • Bảng mã:U+8E0A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình