Đọc nhanh: 痛骂 (thống mạ). Ý nghĩa là: để nói ra, khiển trách nghiêm khắc.
痛骂 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để nói ra
to bawl out
✪ 2. khiển trách nghiêm khắc
to reprimand severely
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痛骂
- 痛骂
- Ra sức chửi.
- 今天 玩个 痛快 !
- Hôm nay chơi thật vui nhé!
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 他 一直 受到 新闻界 指桑骂槐 的 影射
- Ông từng bị báo chí nói bóng nói gió.
- 今晚 出去 喝个 痛快 怎么样 ?
- Tối nay ra ngoài uống một trận thật đã nhé, thấy thế nào?
- 骂 我 让 你 这么 开心 吗 ?
- Chửi tôi khiến bạn vui vậy sao?
- 他 一 进来 就 没头没脑 地 冲着 小王 骂 了 一顿 神经病
- Anh ta vừa bước vào đã không đầu không đuôi mắng tiểu Vương một trận, thần kinh.
- 他 一 迈步 , 身上 就是 一阵 剧痛
- Anh ta bước từng bước, thân thể liền đau nhói
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
痛›
骂›