Đọc nhanh: 大骂 (đại mạ). Ý nghĩa là: để nói với ai đó ra ngoài, để cho ai đó có nó, mưa lời nguyền (trên ai đó).
大骂 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. để nói với ai đó ra ngoài
to bawl sb out
✪ 2. để cho ai đó có nó
to let sb have it
✪ 3. mưa lời nguyền (trên ai đó)
to rain curses (on sb)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大骂
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 100 年前 , 北美 有 大量 的 野牛
- 100 năm trước, Bắc Mỹ có một số lượng lớn bò bison hoang dã.
- 他 被 别人 骂大街 了
- Anh ta bị người khác mắng mỏ.
- 那 司机 破口大骂 挡 他 的 路 的 行人
- Người lái xe đó đã lăng mạ và chửi mắng người đi bộ cản trở đường của anh ta.
- 他 在 街上 骂大街
- Anh ta đang chửi bới trên đường.
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
- 极度 的 狂怒 使 妻子 不但 在 家里 , 而且 还 在 外头 破口大骂
- Cơn tức giận cực độ khiến cho vợ không chỉ hét to trong nhà mà còn ngoài đường.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
骂›