鲜血淋漓 xiānxiě línlí
volume volume

Từ hán việt: 【tiên huyết lâm li】

Đọc nhanh: 鲜血淋漓 (tiên huyết lâm li). Ý nghĩa là: máu nhỏ giọt, đẫm máu.

Ý Nghĩa của "鲜血淋漓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鲜血淋漓 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. máu nhỏ giọt

dripping blood

✪ 2. đẫm máu

to be drenched with blood

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲜血淋漓

  • volume volume

    - 大汗淋漓 dàhánlínlí

    - mồ hôi nhễ nhại.

  • volume volume

    - 鲜血 xiānxuè

    - máu me đầm đìa.

  • volume volume

    - 鲜血 xiānxuè 迸流 bèngliú

    - máu tươi bắn tung toé

  • volume volume

    - 鲜血淋漓 xiānxuèlínlí

    - máu me đầm đìa.

  • volume volume

    - 血淋淋 xiělínlín de 教训 jiàoxun

    - bài học tàn khốc.

  • volume volume

    - 墨迹 mòjì 淋漓 línlí

    - vết mực loang lỗ.

  • volume volume

    - 淋漓尽致 línlíjìnzhì

    - bài văn tinh tế sâu sắc.

  • volume volume

    - 血水 xuèshuǐ 渗出 shènchū 淋漓 línlí

    - Máu chảy ra đầm đìa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Lín , Lìn
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDD (水木木)
    • Bảng mã:U+6DCB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Li , Ly
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYUB (水卜山月)
    • Bảng mã:U+6F13
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Huyết 血 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiě , Xuè
    • Âm hán việt: Huyết
    • Nét bút:ノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBT (竹月廿)
    • Bảng mã:U+8840
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiān , Xiǎn , Xiàn
    • Âm hán việt: Tiên , Tiển
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NMTQ (弓一廿手)
    • Bảng mã:U+9C9C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao