Đọc nhanh: 鲜血淋漓 (tiên huyết lâm li). Ý nghĩa là: máu nhỏ giọt, đẫm máu.
鲜血淋漓 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. máu nhỏ giọt
dripping blood
✪ 2. đẫm máu
to be drenched with blood
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲜血淋漓
- 大汗淋漓
- mồ hôi nhễ nhại.
- 鲜血 漓
- máu me đầm đìa.
- 鲜血 迸流
- máu tươi bắn tung toé
- 鲜血淋漓
- máu me đầm đìa.
- 血淋淋 的 教训
- bài học tàn khốc.
- 墨迹 淋漓
- vết mực loang lỗ.
- 淋漓尽致
- bài văn tinh tế sâu sắc.
- 血水 渗出 淋漓
- Máu chảy ra đầm đìa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淋›
漓›
血›
鲜›