Đọc nhanh: 大汗淋漓 (đại hãn lâm li). Ý nghĩa là: nhỏ giọt mồ hôi.
大汗淋漓 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhỏ giọt mồ hôi
dripping with sweat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大汗淋漓
- 大汗淋漓
- mồ hôi nhễ nhại.
- 汗水 流淌 淋漓
- Mồ hôi chảy nhễ nhại.
- 可汗 指挥 着 大军
- Khắc Hãn chỉ huy đội quân.
- 小红 擦 桌子 , 擦 得 满头大汗
- Tiểu Hồng lau bàn tới toàn thân đầy mồ hôi.
- 他 满头大汗 , 摘下 草帽 不停 地 呼扇
- người anh ấy đầy mồ hôi, bỏ mũ ra quạt lấy quạt để.
- 从 山坡 下 的 小 路上 气吁吁 地 跑 来 一个 满头大汗 的 人
- một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.
- 满身 大 汗 , 连 头发 上 都 可以 绞 出水 来
- người đầy mồ hôi, ngay cả tóc cũng có thể vắt ra nước.
- 他 刚 下操 回来 , 跑 得 满头大汗
- anh ấy vừa đi tập về, mồ hôi ướt đẫm cả người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
汗›
淋›
漓›