Đọc nhanh: 病情严重 (bệnh tình nghiêm trọng). Ý nghĩa là: Tình trạng nghiêm trọng; bệnh tình nghiêm trọng.
病情严重 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tình trạng nghiêm trọng; bệnh tình nghiêm trọng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病情严重
- 血癌 是 一种 严重 的 疾病
- Ung thư máu là một căn bệnh nghiêm trọng.
- 就 我 而言 这件 事情 不太 严重 的
- Với tôi mà nói, sự việc này không quá nghiêm trọng
- 这个 小孩儿 生 了 严重 的 病
- Thằng bé bị bệnh rất nặng.
- 大夫 说 病情 不 严重
- Bác sĩ bảo bệnh tình không nặng.
- 他 的 病情 很 严重
- Tình trạng bệnh của anh ấy rất nghiêm trọng.
- 病情 逾发 严重 了
- Tình trạng bệnh ngày càng nghiêm trọng hơn.
- 他 的 病情 非常 严重
- Bệnh anh ấy rất nghiêm trọng.
- 你 过虑 了 , 情况 没 那么 严重
- anh lo lắng chuyện không đâu, tình hình không nghiêm trọng như vậy đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
情›
病›
重›