病情严重 bìngqíng yánzhòng
volume volume

Từ hán việt: 【bệnh tình nghiêm trọng】

Đọc nhanh: 病情严重 (bệnh tình nghiêm trọng). Ý nghĩa là: Tình trạng nghiêm trọng; bệnh tình nghiêm trọng.

Ý Nghĩa của "病情严重" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

病情严重 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tình trạng nghiêm trọng; bệnh tình nghiêm trọng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病情严重

  • volume volume

    - 血癌 xuèái shì 一种 yīzhǒng 严重 yánzhòng de 疾病 jíbìng

    - Ung thư máu là một căn bệnh nghiêm trọng.

  • volume volume

    - jiù 而言 éryán 这件 zhèjiàn 事情 shìqing 不太 bùtài 严重 yánzhòng de

    - Với tôi mà nói, sự việc này không quá nghiêm trọng

  • volume volume

    - 这个 zhègè 小孩儿 xiǎoháier shēng le 严重 yánzhòng de bìng

    - Thằng bé bị bệnh rất nặng.

  • volume volume

    - 大夫 dàifū shuō 病情 bìngqíng 严重 yánzhòng

    - Bác sĩ bảo bệnh tình không nặng.

  • volume volume

    - de 病情 bìngqíng hěn 严重 yánzhòng

    - Tình trạng bệnh của anh ấy rất nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 病情 bìngqíng 逾发 yúfā 严重 yánzhòng le

    - Tình trạng bệnh ngày càng nghiêm trọng hơn.

  • volume volume

    - de 病情 bìngqíng 非常 fēicháng 严重 yánzhòng

    - Bệnh anh ấy rất nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 过虑 guòlǜ le 情况 qíngkuàng méi 那么 nàme 严重 yánzhòng

    - anh lo lắng chuyện không đâu, tình hình không nghiêm trọng như vậy đâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+6 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nghiêm
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTCH (一廿金竹)
    • Bảng mã:U+4E25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao