Đọc nhanh: 严重问题 (nghiêm trọng vấn đề). Ý nghĩa là: vấn đề nghiêm trọng.
严重问题 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vấn đề nghiêm trọng
serious problem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严重问题
- 校园 霸凌是 一个 严重 的 问题
- Bắt nạt trong trường học là một vấn đề nghiêm trọng.
- 后来 的 调查 显示 问题 严重
- Khảo sát sau này cho thấy vấn đề nghiêm trọng.
- 问题 的 严重 程度 已 显现
- Mức độ nghiêm trọng của vấn đề đã được bộc lộ.
- 他 的 问题 到 了 严重 的 地步
- Vấn đề của anh ấy đã đến mức nghiêm trọng.
- 问题 的 性质 很 严重
- Tính chất của vấn đề rất nghiêm trọng.
- 问题 有 那么 严重 吗 ?
- Vấn đề nghiêm trọng đến vậy sao?
- 这个 问题 十分 严重
- Vấn đề này rất nghiêm trọng.
- 那 是 个 严重 的 问题
- Đó là một vấn đề nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
重›
问›
题›