严重问题 yánzhòng wèntí
volume volume

Từ hán việt: 【nghiêm trọng vấn đề】

Đọc nhanh: 严重问题 (nghiêm trọng vấn đề). Ý nghĩa là: vấn đề nghiêm trọng.

Ý Nghĩa của "严重问题" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

严重问题 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vấn đề nghiêm trọng

serious problem

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严重问题

  • volume volume

    - 校园 xiàoyuán 霸凌是 bàlíngshì 一个 yígè 严重 yánzhòng de 问题 wèntí

    - Bắt nạt trong trường học là một vấn đề nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 后来 hòulái de 调查 diàochá 显示 xiǎnshì 问题 wèntí 严重 yánzhòng

    - Khảo sát sau này cho thấy vấn đề nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 问题 wèntí de 严重 yánzhòng 程度 chéngdù 显现 xiǎnxiàn

    - Mức độ nghiêm trọng của vấn đề đã được bộc lộ.

  • volume volume

    - de 问题 wèntí dào le 严重 yánzhòng de 地步 dìbù

    - Vấn đề của anh ấy đã đến mức nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 问题 wèntí de 性质 xìngzhì hěn 严重 yánzhòng

    - Tính chất của vấn đề rất nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 问题 wèntí yǒu 那么 nàme 严重 yánzhòng ma

    - Vấn đề nghiêm trọng đến vậy sao?

  • volume volume

    - 这个 zhègè 问题 wèntí 十分 shífēn 严重 yánzhòng

    - Vấn đề này rất nghiêm trọng.

  • volume volume

    - shì 严重 yánzhòng de 问题 wèntí

    - Đó là một vấn đề nghiêm trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+6 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nghiêm
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTCH (一廿金竹)
    • Bảng mã:U+4E25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin: Wèn
    • Âm hán việt: Vấn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSR (中尸口)
    • Bảng mã:U+95EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: Dì , Tí
    • Âm hán việt: Đề
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AOMBO (日人一月人)
    • Bảng mã:U+9898
    • Tần suất sử dụng:Rất cao