Đọc nhanh: 严重惺的 (nghiêm trọng tinh đích). Ý nghĩa là: Tính nghiêm trọng.
严重惺的 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tính nghiêm trọng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严重惺的
- 他 有 严重 的 疾
- Anh ấy có bệnh nặng.
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 事故 的 后果 非常 严重
- Hậu quả của tai nạn rất nghiêm trọng.
- 他 患上 了 严重 的 肠炎
- Anh ấy bị viêm ruột nặng.
- 他 有 严重 的 黄疸 症状
- Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.
- 今年 的 旱季 比 往年 更 严重
- Mùa khô năm nay nghiêm trọng hơn mọi năm.
- 今天 的 雾 霾 很 严重
- Hôm nay khói bụi rất nghiêm trọng.
- 他 犯 了 一个 很 严重 的 失错
- Anh ấy phạm một sai sót rất nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
惺›
的›
重›