Đọc nhanh: 疫情地图 (dịch tình địa đồ). Ý nghĩa là: bản đồ dịch.
疫情地图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản đồ dịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疫情地图
- 他 按察 了 当地 的 治安 情况
- Anh ấy đã điều tra tình hình an ninh địa phương.
- 一张 地图 很 详细
- Một bản đồ rất chi tiết.
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 他 张开 地图 寻找 路线
- Anh ấy mở bản đồ để tìm đường.
- 疫情 期间 , 一些 人 滞留 在 外地
- Dịch bệnh, nhiều người bị kẹt tại nơi khác.
- 他们 热情 地 拥抱 彼此
- Họ ôm nhau nhiệt tình.
- 事情 到 不可收拾 的 地步
- Tình hình đã đến mức không thể cứu vãn.
- 他 很 能 克制 自己 的 情感 冷静 地 对待 一切 问题
- Anh ấy có khả năng kiềm chế được tình cảm của bản thân, bình tĩnh giải quyết mọi vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
地›
情›
疫›