Đọc nhanh: 地图板 (địa đồ bản). Ý nghĩa là: Tấm bản đồ.
地图板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm bản đồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地图板
- 一张 地图 很 详细
- Một bản đồ rất chi tiết.
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 他 快速 地 粘贴 这张 图片
- Anh ấy dán bức ảnh này nhanh chóng.
- 他 在 纸板 上花 了 一张 地图
- Anh ấy đã vẽ một tấm bản đồ trên tấm bìa cứng.
- 他 往 下 看着 地板
- Anh ấy nhìn xuống sàn nhà.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 他 在 使用 平板 修整 地面
- Anh ấy đang dùng máy mài phẳng để làm phẳng mặt đất.
- 他 注释 了 这幅 地图 上 的 标记
- Anh ấy đã giải thích các dấu hiệu trên bản đồ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
地›
板›